Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douzaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
    • Une douzaine de mouchoirs
      một tá khăn tay
  • mươi mười hai
    • Garçon d'une douzaine d'années
      cậu bé khoảng mươi mười hai tuổi
    • il ne s'en trouve pas à la douzaine; on n'en trouve pas treize à la douzaine
      hiếm lắm, không dễ có đâu
Related search result for "douzaine"
Comments and discussion on the word "douzaine"