Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
dragée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim
  • (săn bắn) đạn ghém
  • (dược học) viên bao đường
    • tenir la dragée haute à quelqu'un
      (nghĩa bóng) bắt ai chờ mong, còn treo giá ngọc
danh từ giống cái
  • hỗn hợp hạt thóc đậu (để gieo làm thức ăn cho vật nuôi)
Related search result for "dragée"
Comments and discussion on the word "dragée"