Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for drop zone in Vietnamese - English dictionary
khu vực
phá ngang
đới
giọt
hạt
buông xõng
buông
chuồi
phân vùng
khu giải phóng
cận nhiệt đới
nhiệt đới
khu uỷ
đẻ
mật khu
ôn đới
quân khu
tạt
sụt
oanh tạc
đặc khu
hàn đới
sẩy tay
giọt nước
giọt máu
dấu nặng
bắt nạt
kiềm hoả
rơi
nhân vì
bỏ học
thả dù
nhảy dù
rụng
quá chén
thả
bướm ong
phi quân sự
quị
nhỏ giọt
khu
ghé
bỏ bẵng
buông xuôi
rớt
quỵ
nói bóng
sa
bỏ
bẵng
khí hậu
chả