Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dugong
/'du:gɔɳ/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều không đổi
  • (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
Related search result for "dugong"
Comments and discussion on the word "dugong"