Characters remaining: 500/500
Translation

dõi

Academic
Friendly

Từ "dõi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa ý nghĩa

Dõi (danh từ động từ) một số nghĩa chính:

2. dụ sử dụng
  • Dõi trong nghĩa danh từ:

    • "Họ những người dòng dõi quý tộc."
  • Dõi trong nghĩa động từ:

    • "Chúng ta cần dõi theo tình hình thời tiết trước khi đi ra ngoài."
    • " ấy luôn dõi theo các hoạt động của nhóm tình nguyện."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Dõi theo: Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh theo dõi, giám sát hoặc quan sát một cách cẩn thận. dụ: "Tôi sẽ dõi theo sự phát triển của dự án này."

  • Dõi gót, dõi bước: Thường được dùng để diễn tả sự tiếp nối hoặc đi theo ai đó. dụ: "Con cái thường dõi bước cha mẹ trong cuộc sống."

4. Phân biệt các biến thể
  • "Dõi" có thể được biến thể thành "dõi dõi", nhưng ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Từ "dõi" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, như "dõi theo", "dõi gót".
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Theo dõi", "chú ý", "quan sát".
  • Từ gần giống: "Hậu duệ" (liên quan đến nghĩa dòng dõi), "theo dõi" (liên quan đến nghĩa quan sát).
6. dụ về cách sử dụng khác
  • Dõi cũng có nghĩamột thanh dài để cài ngang cửa, như trong câu: "Chúng tôi đã đóng dõi chuồng trâu để bảo vệ gia súc."
Kết luận

Từ "dõi" một từ phong phú trong tiếng Việt, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 dt. I. Dòng dõi, nói tắt: nối dõi tông đường. II. đgt. 1. Tiếp nối thế hệ trước: dõi gót dõi bước cha anh. 2. Chú ý, theo dõi từng hoạt động, diễn biến: dõi theo người lạ mặt.
  2. 2 dt. Thanh dài để cài ngang cửa suốt từ bên này sang bên kia: đóng dõi chuồng trâụ

Comments and discussion on the word "dõi"