Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
element
/'elimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • yếu tố
    • element of comparison
      yếu tố để so sánh
  • nguyên tố
    • the four elements
      bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
  • (hoá học) nguyên tố
  • (điện học) pin
  • (toán học) yếu tố phân tử
    • elements of the integral
      yếu tố của tích phân
  • hiện tượng khí tượng
  • (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
  • (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
  • (nghĩa bóng) môi trường
    • to be in one's element
      ở đúng trong môi trường của mình
Related search result for "element"
Comments and discussion on the word "element"