Từ "emprunté" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "emprunter", có nghĩa là "vay mượn". Khi sử dụng dưới dạng tính từ, "emprunté" có thể mang những nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể:
1. Nghĩa cơ bản:
2. Nghĩa mở rộng:
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Các biến thể và từ gần giống:
Emprunter: Động từ gốc có nghĩa là "vay mượn".
Emprunt: Danh từ chỉ hành động vay mượn hoặc khoản vay.
Emprunté có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một thứ gì đó không phải là của mình hoặc không tự nhiên.
5. Từ đồng nghĩa:
Faux: Nghĩa là "giả", có thể dùng để chỉ điều gì đó không thật.
Artificiel: Nghĩa là "nhân tạo", cũng có thể chỉ sự không tự nhiên.
6. Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir l'air emprunté: Nghĩa là "trông có vẻ lúng túng", thường được dùng để chỉ ai đó không thoải mái trong một tình huống nhất định.
Jouer un rôle emprunté: Nghĩa là "đóng một vai diễn giả tạo", có thể chỉ những người không tự nhiên trong cách thể hiện bản thân.
7.