Characters remaining: 500/500
Translation

emprunté

Academic
Friendly

Từ "emprunté" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "emprunter", có nghĩa là "vay mượn". Khi sử dụng dưới dạng tính từ, "emprunté" có thể mang những nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Vay mượn: Khi nói về một cái gì đó được lấy từ người khác, thườngvề tài chính hoặc vật chất.
2. Nghĩa mở rộng:
  • Giả tạo: Khi "emprunté" được sử dụng để mô tả một cách hành xử hoặc phong cách không tự nhiên, có vẻ lúng túng, không thoải mái. Ví dụ:
    • Exemple: "Elle a un air emprunté quand elle s'exprime en public." ( ấy có vẻ lúng túng khi phát biểu trước công chúng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Eclat emprunté: Cụm từ này có nghĩa là "cái hào nhoáng giả tạo". thường chỉ một sự phô trương không tự nhiên, như khi ai đó cố gắng gây ấn tượng nhưng lại cảm thấy không thoải mái.
    • Exemple: "Son succès semblait avoir un éclat emprunté, comme s'il n'était pas sincère." (Thành công của anh ấy dường như mang một vẻ hào nhoáng giả tạo, như thể không chân thành.)
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Emprunter: Động từ gốc có nghĩa là "vay mượn".
  • Emprunt: Danh từ chỉ hành động vay mượn hoặc khoản vay.
  • Emprunté có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một thứ đó không phảicủa mình hoặc không tự nhiên.
5. Từ đồng nghĩa:
  • Faux: Nghĩa là "giả", có thể dùng để chỉ điều đó không thật.
  • Artificiel: Nghĩa là "nhân tạo", cũng có thể chỉ sự không tự nhiên.
6. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir l'air emprunté: Nghĩa là "trông có vẻ lúng túng", thường được dùng để chỉ ai đó không thoải mái trong một tình huống nhất định.
  • Jouer un rôle emprunté: Nghĩa là "đóng một vai diễn giả tạo", có thể chỉ những người không tự nhiên trong cách thể hiện bản thân.
7.
tính từ
  1. vay, giả tạo
    • Eclat emprunté
      cái hào nhoáng giả tạo
  2. lúng túng
    • Air emprunté
      vẻ lúng túng

Similar Spellings

Words Containing "emprunté"

Comments and discussion on the word "emprunté"