Characters remaining: 500/500
Translation

enceinte

/Ỵ:ɳ'se:nt/
Academic
Friendly

Từ "enceinte" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn nên biết:

Cách sử dụng từ "enceinte":
  • Sử dụng trong ngữ cảnh mang thai:

    • dụ: "She is enceinte and expecting her first child." ( ấy đang có chửa mong đợi đứa trẻ đầu tiên của mình.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh quân sự:

    • dụ: "The soldiers fortified the enceinte around the base." (Các binh sĩ đã củng cố hàng rào xung quanh căn cứ.)
Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pregnant: Từ này thường được dùng hơn để chỉ trạng thái mang thai.

    • dụ: "She is pregnant with twins." ( ấy đang mang thai đôi.)
  • Enclosure: Nghĩa hàng rào hay khu vực được bao quanh, có thể dùng trong ngữ cảnh khác ngoài quân sự.

    • dụ: "The garden has a tall enclosure to keep animals out." (Khu vườn một hàng rào cao để giữ động vật ra ngoài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể thấy từ "enceinte" được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến việc mang thai.
  • dụ: "The beauty of the enceinte woman was celebrated in the art of that era." (Vẻ đẹp của người phụ nữ có chửa đã được tôn vinh trong nghệ thuật của thời kỳ đó.)
Idioms phrased verb liên quan:

Mặc dù "enceinte" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng một số cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh mang thai:

tính từ
  1. có chửa, có mang
danh từ
  1. (quân sự) hàng rào (quanh công sự)

Comments and discussion on the word "enceinte"