Từ "endorse" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "chứng thực", "tán thành" hoặc "xác nhận". Dưới đây là một số cách sử dụng và định nghĩa cụ thể hơn cho từ này:
Ngoại động từ:
Thể hiện sự đồng ý với chất lượng được quảng cáo: Trong trường hợp này, "endorse" có thể liên quan đến việc một người nổi tiếng hoặc chuyên gia xác nhận chất lượng của một sản phẩm.
Endorsement (danh từ): Sự tán thành hoặc chứng thực.
Endorsed (tính từ): Được chứng thực hoặc tán thành.
Endorse someone/something: Tán thành ai đó hoặc một cái gì đó.
Put your stamp of approval on something: Tương tự như "endorse", có nghĩa là bạn đồng ý hoặc chứng thực điều gì đó.
Khi sử dụng "endorse", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, chính trị hoặc pháp lý.