Characters remaining: 500/500
Translation

endorse

/in'dɔ:s/ Cách viết khác : (indorse) /in'dɔ:s/
Academic
Friendly

Từ "endorse" trong tiếng Anh có thể được hiểu "chứng thực", "tán thành" hoặc "xác nhận". Dưới đây một số cách sử dụng định nghĩa cụ thể hơn cho từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Ngoại động từ:

  • Thể hiện sự đồng ý với chất lượng được quảng cáo: Trong trường hợp này, "endorse" có thể liên quan đến việc một người nổi tiếng hoặc chuyên gia xác nhận chất lượng của một sản phẩm.

    • dụ: "The celebrity endorsed the brand, claiming it was the best on the market."
2. Biến thể của từ
  • Endorsement (danh từ): Sự tán thành hoặc chứng thực.

    • dụ: "The endorsement of the product by a famous athlete boosted its sales."
  • Endorsed (tính từ): Được chứng thực hoặc tán thành.

    • dụ: "This is an endorsed license, meaning it has been approved by the authorities."
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Support (hỗ trợ): Cũng có nghĩa tán thành, nhưng có thể không chính thức bằng "endorse".
  • Approve (phê duyệt): Ngụ ý rằng bạn đồng ý với một kế hoạch hoặc ý tưởng nào đó.
  • Back (ủng hộ): Một cách nói không chính thức hơn cho việc tán thành.
4. Idioms phrasal verbs
  • Endorse someone/something: Tán thành ai đó hoặc một cái đó.

    • dụ: "Many politicians endorse environmental policies."
  • Put your stamp of approval on something: Tương tự như "endorse", có nghĩa bạn đồng ý hoặc chứng thực điều đó.

    • dụ: "The manager put his stamp of approval on the new project."
5. Lưu ý

Khi sử dụng "endorse", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, chính trị hoặc pháp .

ngoại động từ
  1. chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
  2. xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
Idioms
  • to endorse over
    chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • an endorsed licence
    bằng lái xe bị ghi ( vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

Comments and discussion on the word "endorse"