Characters remaining: 500/500
Translation

jaunt

/dʤɔ:nt/
Academic
Friendly

Từ "jaunt" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ động từ, mang nghĩa "cuộc đi chơi" hoặc "đi chơi". Đây một từ thường được sử dụng để chỉ những chuyến đi ngắn, thường để thư giãn hoặc giải trí.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "jaunt" dùng để chỉ một chuyến đi chơi ngắn, thường vui vẻ không quá nghiêm túc.
  • Động từ: "to jaunt" có nghĩa đi chơi hoặc đi dạo một cách vui vẻ.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "We took a quick jaunt to the beach for the weekend." (Chúng tôi đã một chuyến đi chơi ngắn đến bãi biển vào cuối tuần.)
  2. Động từ:

    • "They decided to jaunt around the city to explore its hidden gems." (Họ quyết định đi chơi quanh thành phố để khám phá những điều thú vị ẩn giấu.)
Sử dụng nâng cao:
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh: Bạn có thể sử dụng "jaunt" khi nói về những chuyến đi ngắn thư giãn, thường không kế hoạch rõ ràng.
    • "After a long week at work, a jaunt to the countryside was just what I needed." (Sau một tuần dài làm việc, một chuyến đi chơi đến vùng nông thôn điều tôi cần.)
Từ gần giống:
  • Excursion: Thường chỉ những chuyến đi tổ chức, có thể hơi dài hơn "jaunt".
  • Trip: Từ này có nghĩa chung hơn, có thể chỉ bất kỳ chuyến đi nào, ngắn hay dài.
Từ đồng nghĩa:
  • Outing: Một chuyến đi chơi, thường ngắn vui vẻ.
  • Excursion: Như đã đề cập, nhưng thường tổ chức hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • Take a trip: Có nghĩa đi du lịch hoặc đi chơi.
  • Hit the road: Diễn tả việc bắt đầu một chuyến đi.
Chú ý:

Mặc dù "jaunt" thường mang nghĩa vui vẻ thư giãn, nhưng không nên nhầm lẫn với những từ chỉ những chuyến đi dài hơn hoặc mục đích nghiêm túc hơn. "Jaunt" thường gợi lên hình ảnh của sự tự do niềm vui.

danh từ
  1. cuộc đi chơi
nội động từ
  1. đi chơi

Comments and discussion on the word "jaunt"