Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
féal
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trung thành
danh từ giống đực
  • (văn học) người bạn trung thành, người đồng chí
Related search result for "féal"
Comments and discussion on the word "féal"