Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
facilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dễ dàng
    • Facilité d'un travail
      sự dễ dàng của một công việc
  • sự tự nhiên, sự bình dị; sự hoạt bát
    • Style d'une grande facilité
      lời văn rất tự nhiên
    • Parler avec facilité
      nói hoạt bát
  • sự dễ dãi, sự dễ tính
    • Abuser de la facilité d'un homme
      lạm dụng sự dễ tính của một người
  • năng khiếu
    • Cet enfant n'a aucune facilité
      đứa bé ấy không có tý năng khiếu gì
  • (số nhiều) điều kiện dễ dàng
    • Facilités de paiement
      điều kiện trả dễ dàng
Related search result for "facilité"
Comments and discussion on the word "facilité"