Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
fainéant
Jump to user comments
tính từ
lười biếng
Ecolier fainéant
học sinh lười biếng
danh từ giống đực
kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
Related words
Antonyms:
Actif
diligent
laborieux
travailleur
Related search result for
"fainéant"
Words contain
"fainéant"
:
fainéant
fainéanter
fainéantise
Words contain
"fainéant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lười
làm biếng
đâm lười
vô công rỗi nghề
biếng nhác
dõng lưng
chảy thây
nhàn hạ
xòng xõng
ăn
Comments and discussion on the word
"fainéant"