Characters remaining: 500/500
Translation

farci

Academic
Friendly

Từ "farci" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được nhồi nhân, nhồi nhét" hoặc "đầy ắp". Từ này thường được dùng để chỉ một món ăn nào đó khi nhiều nhân hoặc được nhồi với các nguyên liệu khác. Tuy nhiên, "farci" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả sự đầy ắp, tràn ngập của một cái gì đó.

Cách sử dụng từ "farci":
  1. Trong ẩm thực:

    • Ví dụ: "Les poivrons farcis sont délicieux." (Ớt nhồi rất ngon.)
    • Trong câu này, "farcis" chỉ việc ớt được nhồi đầy với các nguyên liệu như thịt, gạo, rau củ.
  2. Sử dụng theo nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "Cette maison est farcie de souvenirs." (Ngôi nhà này đầy ắp kỷ niệm.)
    • đây, "farcie" không chỉ ra một sự nhồi nhét vật chỉ sự phong phú, đa dạng của những kỷ niệm.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "farci" có thể được chia theo giới tính số lượng:

    • "farcie" (giống cái, số ít)
    • "farcis" (giống đực, số nhiều)
    • "farcies" (giống cái, số nhiều)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "rempli" (đầy)
    • "fourré" (nhồi, thường dùng cho các loại bánh)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "farci" để diễn tả một ý tưởng phức tạp hoặc một cảm xúc mạnh mẽ với nhiều lớp ý nghĩa, ví dụ:
    • "Son discours était farci de métaphores." (Bài phát biểu của anh ấy đầy ắp các phép ẩn dụ.)
Cụm động từ thành ngữ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "farci", nhưng bạn có thể gặp thành ngữ như "farci de promesses" (đầy ắp lời hứa), nghĩamột cái gì đó hứa hẹn rất nhiều nhưng có thể không thực hiện được.
Tổng kết:

Từ "farci" rất phong phú trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến mô tả cảm xúc hay ý tưởng.

tính từ
  1. [ [nhồi nhân
  2. (nghĩa bóng) nhồi nhét, nhồi đầy

Comments and discussion on the word "farci"