Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ferrement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nẹp sắt, bộ phận sắt (trong vật gì)
    • Les ferrements d'un coffre
      nẹp sắt của hòm
    • Ferment.
Related words
Related search result for "ferrement"
Comments and discussion on the word "ferrement"