Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for field-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
dấn bước
đi làm
động tác
đình chỉ
vận hành
xốc vác
nai lưng
kế nghiệp
cao sản
điền
dở tay
dụng võ
đôn đốc
bông
buông tay
sát sao
khổ học
những ai
bất cẩn
ba cùng
chan hoà
ộn
hạng mục công trình
hư cấu
khốn đốn
bù nhìn
ngơi
dễ dàng
giàn
nên chi
khi không
nhàn
quy củ
sự nghiệp
ngầy
ghé lưng
dấu ấn
hào lũy
sát cánh
ngừng tay
làm công
buông
mửa mật
nghề
lướt thướt
làm khoán
cày cấy
một lèo
rời tay
ẩu
chốc lát
hãy
giộp
gắng gượng
hộ đê
còm cọm
kỹ
bàng bạc
cà rịch cà tang
chi phối
đấu thầu
khống
bới việc
ngoặc tay
hộc tốc
bần cùng
chay
bỏ xác
khuyết danh
nài bao
an cư
cáng đáng
chết xác
kiệt lực
ngơi tay
nhiên hậu
đề án
ra công
cấy
kéo cầy
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last