Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for finger-bowl in Vietnamese - English dictionary
ngón
bát
in tay
khục
nõ
phở
bát chiết yêu
bát chậu
bát hương
bát mẫu
chén cơm
đọi
kẻo
dặt
ngũ quả
lăn tay
phật thủ
cháo quẩy
móng tay
dấu tay
mân mê
cỏ chân nhện
tô
dằn
rịa
chín mé
đứt tay
san
nóng hổi
chia sẻ
chén
giằm
hổi
bể
chim
buông
nhận
sáo
bấm
chả
nhạc cụ