Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
flamboyant
/flæm'bɔiənt/
Jump to user comments
tính từ
  • chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
    • a flamboyant speech
      bài nói khoa trương
  • (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa
danh từ
  • (thực vật học) cây phượng
  • hoa phượng
Comments and discussion on the word "flamboyant"