Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flourish
/flourish/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
  • sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
  • sự vung (gươm, vũ khí, tay)
  • (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
  • sự phồn thịnh
    • in full flourish
      vào lúc phồn thịnh nhất
nội động từ
  • hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
  • viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
  • khoa trương
  • (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
ngoại động từ
  • vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
Related search result for "flourish"
Comments and discussion on the word "flourish"