Characters remaining: 500/500
Translation

foamy

/'foumi/
Academic
Friendly

Từ "foamy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "sùi bọt", " bọt", hay "phủ bọt như bọt". Từ này thường được dùng để mô tả các chất lỏng hoặc vật thể nhiều bọt hoặc kết cấu giống như bọt.

dụ sử dụng từ "foamy":
  1. Mô tả đồ uống:

    • "The cappuccino was foamy and delicious."
    • (Cà phê cappuccino rất sùi bọt ngon.)
  2. Mô tả phòng:

    • "After I applied the soap, it became foamy."
    • (Sau khi tôi thoa phòng, trở nên bọt.)
  3. Mô tả sóng biển:

    • "The foamy waves crashed against the rocks."
    • (Những con sóng sùi bọt đập vào đá.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "foamy" trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, như khi mô tả các phản ứng hóa học tạo ra bọt.
    • dụ: "The reaction produced a foamy substance that overflowed the container."
    • (Phản ứng tạo ra một chất sùi bọt tràn ra khỏi bình chứa.)
Biến thể của từ:
  • Foam (danh từ): Bọt, chất bọt.

    • dụ: "There was a lot of foam on the surface of the beer."
    • ( rất nhiều bọt trên bề mặt của bia.)
  • Foaminess (danh từ): Tình trạng bọt hoặc sùi bọt.

    • dụ: "The foaminess of the soap makes it easy to use."
    • (Tình trạng bọt của phòng làm cho dễ sử dụng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bubbly: Cũng có nghĩa bọt, thường dùng để mô tả đồ uống ga.

    • dụ: "The bubbly water is refreshing."
    • (Nước ga rất tươi mát.)
  • Frothy: Tương tự như "foamy", nhưng thường chỉ bọt nhẹ hơn, thường dùng cho đồ uống.

    • dụ: "She ordered a frothy latte."
    • ( ấy đã đặt một ly latte bọt nhẹ.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "foamy". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "foam at the mouth" (nổi điên) trong tiếng Anh, nhưng không liên quan đến nghĩa của từ "foamy".

Tóm lại:

Từ "foamy" một tính từ mô tả trạng thái bọt hoặc sùi bọt. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đồ ăn thức uống đến các hiện tượng tự nhiên.

tính từ
  1. sùi bọt, bọt, phủ bọt
  2. như bọt

Comments and discussion on the word "foamy"