Characters remaining: 500/500
Translation

fonds

Academic
Friendly

Từ "fonds" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "vốn", "quỹ", hoặc "tài sản". Từ này nhiều cách sử dụng khác nhau có thể được hiểu theo nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết:

1. Nghĩa chính:
  • Vốn, quỹ: "fonds" thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền được tích lũy hoặc một nguồn lực tài chính nào đó.

    • Ví dụ: fonds de pension (quỹ hưu trí) - là quỹ dành cho việc chi trả lương hưu.
  • Tài sản, đất đai: Từ này cũng có thể chỉ đến tài sản bất động sản hoặc đất đai.

    • Ví dụ: fonds agricoles (ruộng đất nông nghiệp) - những mảnh đất được sử dụng cho nông nghiệp.
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • fonds de circulation: vốn lưu thông, chỉ các khoản tiền đang được sử dụng trong nền kinh tế.
  • fonds social: quỹ xã hội, thường đề cập đến các quỹ hỗ trợ cho các hoạt động xã hội hoặc phúc lợi.
  • fonds fixes: tài sản cố định, những tài sản không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
3. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • être en fonds: tiền, tình trạng tài chính ổn định.

    • Ví dụ: "Nous sommes en fonds" (Chúng tôi tiền).
  • les fonds sont bas: cạn tiền, tình trạng tài chính khó khăn.

    • Ví dụ: "Les fonds sont bas, nous devons faire des économies" (Chúng tôi cạn tiền, phải tiết kiệm).
  • prêter à fonds perdu: cho vay mất toi, tức là cho vay không hy vọng thu hồi.

    • Ví dụ: "Il a prêté de l'argent à fonds perdu à son ami" (Anh ấy đã cho bạn mình vay tiền không hy vọng thu hồi).
4. Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • capital: cũng có nghĩavốn, nhưng thường chỉ đến tài sản, tiền bạc một cá nhân hoặc công ty sở hữu.
  • patrimoine: di sản, tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức, có thể bao gồm cả tài sản vật chất phi vật chất.
  • ressources: nguồn lực, có thể chỉ cả tài chính lẫn vật chất.
5. Ví dụ sử dụng trong câu:
  • "Il y a un fonds très riche que les historiens devraient exploiter." (Ở đấy có một cái vốn rất dồi dào các nhà sử học cần khai thác.)
  • "Les dépôts de fonds à une banque peuvent rapporter des intérêts." (Tiền gửi ngân hàng có thể sinh lãi.)
Kết luận:

Từ "fonds" là một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. đất đai, ruộng đất; sản nghiệp
  2. vốn; quỹ; tài sản
    • Fonds de circulation
      vốn lưu thông
    • Fonds social
      quỹ xã hội
    • Il y a là un fonds très riche que les historiens devraient exploiter
      đấy có một cái vốn rất dồi dào các nhà sử học cần khai thác
    • Fonds fixes
      tài sản cố định
  3. (số nhiều) tiền mặt; số tiền
    • Dépôts de fonds à une banque
      tiền gửi ngân hàng
  4. kho sách, vốn sách (ở thư viện)
  5. (từ , nghĩa ) như fonds
  6. ! être en fonds
  7. tiền
    • les fonds sont bas
      cạn tiền
    • prêter à fonds perdu
      cho vay mất toi
    • Fond, fonts.

Comments and discussion on the word "fonds"