Từ "fonds" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "vốn", "quỹ", hoặc "tài sản". Từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau và có thể được hiểu theo nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ chi tiết:
1. Nghĩa chính:
Vốn, quỹ: "fonds" thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền được tích lũy hoặc một nguồn lực tài chính nào đó.
Tài sản, đất đai: Từ này cũng có thể chỉ đến tài sản bất động sản hoặc đất đai.
2. Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
fonds de circulation: vốn lưu thông, chỉ các khoản tiền đang được sử dụng trong nền kinh tế.
fonds social: quỹ xã hội, thường đề cập đến các quỹ hỗ trợ cho các hoạt động xã hội hoặc phúc lợi.
fonds fixes: tài sản cố định, những tài sản không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
3. Cụm từ và thành ngữ liên quan:
être en fonds: có tiền, tình trạng tài chính ổn định.
les fonds sont bas: cạn tiền, tình trạng tài chính khó khăn.
prêter à fonds perdu: cho vay mất toi, tức là cho vay mà không hy vọng thu hồi.
4. Những từ gần giống và từ đồng nghĩa:
capital: cũng có nghĩa là vốn, nhưng thường chỉ đến tài sản, tiền bạc mà một cá nhân hoặc công ty sở hữu.
patrimoine: di sản, tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức, có thể bao gồm cả tài sản vật chất và phi vật chất.
ressources: nguồn lực, có thể chỉ cả tài chính lẫn vật chất.
5. Ví dụ sử dụng trong câu:
"Il y a un fonds très riche que les historiens devraient exploiter." (Ở đấy có một cái vốn rất dồi dào mà các nhà sử học cần khai thác.)
"Les dépôts de fonds à une banque peuvent rapporter des intérêts." (Tiền gửi ngân hàng có thể sinh lãi.)
Kết luận:
Từ "fonds" là một từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp.