Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
forger
Jump to user comments
ngoại động từ
rèn
Forger un couteau
rèn một con dao
bịa ra, đặt ra
Forger une nouvelle
bịa ra một tin
forger les fers (les chaînes) de quelqu'un
nô lệ hóa ai
nội động từ
vấp chân (móng chân sau của ngựa vấp móng chân trước)
Related search result for
"forger"
Words pronounced/spelled similarly to
"forger"
:
farceur
farcir
farguer
forcer
forcerie
forcir
forger
fourcher
fourrager
fraser
more...
Words contain
"forger"
:
forger
forgeron
Words contain
"forger"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
rèn
nặn
rèn nóng
khổ luyện
tu chí
đoàn luyện
hun đúc
đặt
bày đặt
bịa
more...
Comments and discussion on the word
"forger"