Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for free soil in Vietnamese - English dictionary
bộc trực
khai hoang
nhàn rỗi
đất nhẹ
làm ải
phân bắc
thổ nhưỡng
đất nặng
cấu tượng
đất màu
đất
bạc màu
tha
siêu độ
cày ải
giải phóng
phóng thích
giải nhiệm
rảnh rang
nhàn nhã
thư thả
cấc
sa bồi
rảnh
rảnh việc
rảnh rỗi
gỡ đầu
phí tổn
rỗi
khoáng đạt
rộng cẳng
miễn phí
rảnh tay
nhàn hạ
nện
già tay
đất cát
giải thoát
thả
nhàn
rảnh thân
phẹt
khẳng khiu
phỏng dịch
cằn cỗi
phó mặc
tự do
khai thông
cấu trúc
bệnh tật
phóng sinh
chòi
ải
nếu
cho
áp lực
chất
buồn
rộng rãi
bợn
nông nghiệp
lân
Thái
lịch sử
nhạc cụ