Characters remaining: 500/500
Translation

freshness

/'freʃnis/
Academic
Friendly

Từ "freshness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự tươi mới, sự tươi mát, hoặc tính chất mới của một thứ đó. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "freshness":

Giải thích:
  1. Sự tươi: "Freshness" thường được dùng để chỉ sự tươi mới của thực phẩm, hoa, hoặc bất kỳ thứ có thể bị héo hoặc hỏng theo thời gian.

    • dụ: "The freshness of the fruit is important for its taste." (Sự tươi mới của trái cây rất quan trọng cho hương vị của .)
  2. Sự mát mẻ: Có thể chỉ không khí hoặc môi trường xung quanh, đặc biệt khi sạch sẽ dễ chịu.

    • dụ: "I love the freshness of the morning air." (Tôi thích sự mát mẻ của không khí buổi sáng.)
  3. Tính chất mới: Có thể đề cập đến thông tin hoặc ý tưởng mới, mang lại cảm giác mới mẻ.

    • dụ: "The freshness of her ideas is what makes her a great innovator." (Sự mới mẻ trong ý tưởng của ấy điều làm cho ấy trở thành một nhà sáng tạo vĩ đại.)
  4. Sự khỏe khoắn, sảng khoái: Có thể chỉ cảm giác tràn đầy năng lượng hoặc sức sống.

    • dụ: "After a good night's sleep, I felt a sense of freshness." (Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy sự sảng khoái.)
Các biến thể của từ:
  • Fresh (tính từ): Tươi mới, mới mẻ.

    • dụ: "This bread is fresh." (Bánh mì này còn tươi.)
  • Freshen (động từ): Làm cho tươi mới, làm mới lại.

    • dụ: "I need to freshen up before the meeting." (Tôi cần làm mới bản thân trước cuộc họp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Novelty: Sự mới lạ.
  • Newness: Tính mới, sự mới mẻ.
  • Crispness: Sự giòn, tươi mát (thường dùng đểtả thực phẩm hoặc không khí).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Fresh start: Khởi đầu mới.

    • dụ: "After moving to a new city, I feel like I have a fresh start." (Sau khi chuyển đến thành phố mới, tôi cảm thấy như mình một khởi đầu mới.)
  • Fresh out of something: Vừa mới ra khỏi một tình huống nào đó (thường sử dụng để chỉ việc vừa tốt nghiệp hoặc vừa hoàn thành một khóa học).

    • dụ: "She is fresh out of college and looking for a job." ( ấy vừa mới tốt nghiệp đại học đang tìm việc.)
Kết luận:

Từ "freshness" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ sự tươi mới của thực phẩm đến cảm giác khỏe khoắn mới mẻ trong ý tưởng.

danh từ
  1. sự tươi (hoa...)
  2. sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)
  3. tính chất mới (tin tức...)
  4. sự khoẻ khắn, sảng khoái

Comments and discussion on the word "freshness"