Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frire
Jump to user comments
động từ
  • rán
    • Frire un poisson
      rán một con cá
    • Faire frire des pommes de terre
      rán khoai tây
    • être frit
      (thân mật) đi đứt
    • il n'y a rien à frire dans cette affaire
      (thân mật) việc đó không xơ múi gì
Related search result for "frire"
Comments and discussion on the word "frire"