Characters remaining: 500/500
Translation

féerie

Academic
Friendly

Từ "féerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "tuồng thần tiên" hoặc "cảnh diệu kỳ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những liên quan đến phép thuật, những điều kỳ diệu huyền ảo, tạo ra một không gian hoặc trải nghiệm như trong truyện cổ tích.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • "Féerie" có thể được dùng để miêu tả một vở kịch, một buổi biểu diễn sân khấu yếu tố kỳ ảo, phép thuật, hoặc một bối cảnh thần tiên.
    • Ví dụ: "Le spectacle était une véritable féerie, avec des lumières et des effets spéciaux époustouflants." (Buổi biểu diễn thực sựmột phép màu, với ánh sáng hiệu ứng đặc biệt ấn tượng.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này cũng có thể được dùng để diễn tả những trải nghiệm tuyệt vời, những khoảnh khắc đẹp đẽ trong cuộc sống.
    • Ví dụ: "Le paysage au coucher du soleil était une féerie." (Cảnh vật lúc hoàng hôn thật là một điều kỳ diệu.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Féerique": Tính từ từ "féerie", có nghĩa là "thần tiên", "kỳ diệu".
    • "Fée": danh từ có nghĩa là "tiên", thường được sử dụng trong các câu chuyện cổ tích.
    • "Féeriser": động từ, nghĩa là "biến thành thần tiên" hoặc "thêm yếu tố kỳ diệu vào".
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Merveille": có nghĩa là "kỳ diệu" hoặc "kỳ quan".
    • "Enchantement": nghĩa là "sự mê hoặc" hoặc "phép thuật".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương, "féerie" có thể được sử dụng để tạo ra một không khí cổ tích, làm cho câu chuyện trở nên huyền ảo hơn.
  • Ví dụ: "Les contes de fées nous transportent dans un monde de féerie." (Những câu chuyện cổ tích đưa chúng ta vào một thế giới kỳ diệu.)
Idioms cụm động từ
  • "Être dans la féerie": có nghĩa là "ở trong một trạng thái huyền diệu", thường được dùng để mô tả cảm giác hạnh phúc tột độ hay sự lạc quan.
  • Cụm từ "un monde féerique": chỉ một thế giới thần tiên, thường được sử dụng trong văn học hoặc khi nói về các địa điểm du lịch.
Tóm lại

"Féerie" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mang ý nghĩa về nghệ thuật biểu diễn, mà còn có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả những khoảnh khắc đẹp đẽ, kỳ diệu.

danh từ giống cái
  1. (sân khấu) tuồng thần tiên
  2. (nghĩa bóng) cảnh diệu kỳ, cảnh tiên
  3. (từ , nghĩa ) phép tiên
  4. (từ , nghĩa ) thế giới thần tiên
    • Férie.

Comments and discussion on the word "féerie"