Characters remaining: 500/500
Translation

fer

Academic
Friendly

Từ "fer" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sắt". Đâymột nguyên tố kim loại, được biết đến với tính chất cứng, bền khả năng dẫn điện tốt. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ liên quan đến từ "fer":

Các nghĩa khác nhau của "fer":
  1. Sắt (kim loại):

    • Exemple: "Le fer est utilisé dans la construction." (Sắt được sử dụng trong xây dựng.)
  2. Mũi sắt:

    • Exemple: "La flèche a une pointe en fer." (Mũi tên đầu bằng sắt.)
  3. Thanh sắt:

    • Exemple: "Il a utilisé un fer à t pour plier le métal." (Anh ấy đã sử dụng một thanh sắt để uốn kim loại.)
  4. Bàn là (fer à repasser):

    • Exemple: "Elle a repassé sa chemise avec le fer à repasser." ( ấy đã là phẳng áo sơ mi bằng bàn là.)
  5. Sắt móng (fer à cheval):

    • Exemple: "Le cheval a besoin de fers pour protéger ses sabots." (Con ngựa cần sắt móng để bảo vệ móng chân của .)
  6. Cùm, xiềng xích (avoir les fers aux pieds):

    • Exemple: "Il était en prison, avec les fers aux pieds." (Anh ấy bị giam trong , với xiềng xíchchân.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thời đại đồ sắt (âge du fer):

    • Exemple: "L'âge du fer a marqué une avancée importante dans l'histoire." (Thời đại đồ sắt đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử.)
  • Kỷ luật sắt (discipline de fer):

    • Exemple: "Il a réussi grâce à une discipline de fer." (Anh ấy đã thành công nhờ vào một kỷ luật sắt.)
  • Tâm trí sắt đá (tête de fer):

    • Exemple: "Elle a une tête de fer, elle ne change jamais d'avis." ( ấy có một tâm trí sắt đá, không bao giờ thay đổi ý kiến.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Métal: kim loại
  • Acier: thép (một loại hợp kim chứa sắt)
  • Fer-blanc: thiếc (sắt mạ thiếc)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Tomber les quatre fers en l'air: Ngã chỏng gọng, nghĩarơi ngã hoặc rơi vào tình huống khó khăn.

    • Exemple: "Il a glissé sur la glace et est tombé les quatre fers en l'air." (Anh ấy đã trượt trên băng ngã chỏng gọng.)
  • Battre le fer pendant qu'il est chaud: Nghĩahành động ngay khi có cơ hội.

    • Exemple: "Il faut battre le fer pendant qu'il est chaud pour conclure l'affaire." (Cần phải hành động ngay khi có cơ hội để kết thúc công việc.)
Tóm lại:

Từ "fer" không chỉ đơn thuần là "sắt", mà còn mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sắt
    • Minerai de fer
      quặng sắt
  2. mũi sắt
    • Le fer d'une flèche
      mũi sắt của cái tên
  3. thanh sắt
    • Fer à T
      thanh sắt (mặt sắt) hình T
  4. bàn (chỉ một số vật bằng sắt)
    • Fer à repasser
      bàn là
    • Fer de relieur
      bàn ấn của thợ đóng sách
  5. sắt móng (để đóng móng ngựa...)
    • Fer à cheval
      sắt móng ngựa
    • En fer à cheval
      hình sắt móng ngựa
  6. gươm, kiếm
    • Croiser le fer
      đấu kiếm
  7. (số nhiều, (y học)) cái cặp thai
  8. (số nhiều) cùm, xiềng xích
    • Avoir les fers aux pieds
      chân bị cùm
    • âge du fer
      (sử học) thời đại đồ sắt
    • battre le fer pendant qu'il est chaud
      xem battre
    • bois de fer
      gỗ thiết mộc
    • de fer
      khỏe, vạm vỡ
    • Corps de fer
      thân thể vạm vỡ
    • Tête de fer
      đầu óc ngoan cố
    • Volonté de fer
      ý chí sắt đá
    • Discipline de fer
      kỷ luật sắt
    • Tomber les quatre fers en l'air
      ngã chỏng gọng
    • Faire.

Comments and discussion on the word "fer"