Từ "fer" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sắt". Đây là một nguyên tố kim loại, được biết đến với tính chất cứng, bền và khả năng dẫn điện tốt. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ liên quan đến từ "fer":
Sắt (kim loại):
Mũi sắt:
Thanh sắt:
Bàn là (fer à repasser):
Sắt móng (fer à cheval):
Cùm, xiềng xích (avoir les fers aux pieds):
Thời đại đồ sắt (âge du fer):
Kỷ luật sắt (discipline de fer):
Tâm trí sắt đá (tête de fer):
Tomber les quatre fers en l'air: Ngã chỏng gọng, nghĩa là rơi ngã hoặc rơi vào tình huống khó khăn.
Battre le fer pendant qu'il est chaud: Nghĩa là hành động ngay khi có cơ hội.
Từ "fer" không chỉ đơn thuần là "sắt", mà còn mang nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.