Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fumées
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phân chuồng
    • Fumier de boeuf
      phân bò
  • (nghĩa rộng) phân hữu cơ
  • (thông tục) đồ tồi, đồ giòi bọ
    • être comme Job sur son fumier
      cực kỳ nghèo khổ
    • être hardi comme un coq sur son fumier
      gà cậy gần chuồng
    • perle dans un fumier
      viên ngọc lẫn trong đống phân, rồng ở với tôm
Related search result for "fumées"
Comments and discussion on the word "fumées"