French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thông tục) đồ tồi, đồ giòi bọ
- être comme Job sur son fumier
cực kỳ nghèo khổ
- être hardi comme un coq sur son fumier
gà cậy gần chuồng
- perle dans un fumier
viên ngọc lẫn trong đống phân, rồng ở với tôm