Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
nhọn
▶
Academic
Friendly
Từ
"
nhọn
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính,
mà
chúng
ta
có thể
hiểu
dễ dàng
như sau
:
tt 1.
Có
đầu
nhỏ
như
mũi
kim
: Con
dao
nhọn
. 2. (
toán
)
Nói
một
góc
nhỏ
hơn
một
góc vuông
:
Góc
B
của
hình
tam giác
là
một
góc nhọn
150.
Similar Spellings
nọn
nhen
nhàn
nhàn
nhàn
nhìn
nhín
nhón
nhõn
nhún
more...
Words Containing "nhọn"
An Hồng
An Nhơn
An Nhơn Tây
An Ninh Đông
Bán Hon
Bình Đông
Bình Khánh Đông
Bình Thạnh Đông
Bình Trinh Đông
Cá lạnh đông câu
more...
Words Mentioning "nhọn"
nhon nhen
nhon nhỏn
Comments and discussion on the word
"nhọn"