Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
galerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nhà cầu, hành lang
  • nhà trưng bày (đồ mỹ thuật)
  • bộ sưu tập (mỹ thuật, khoa học)
  • phòng bày bán (đồ mỹ thuật)
  • (sân khấu) ban công
  • cử tọa; quần chúng, dư luận
    • Intéresser la galerie
      làm cử tọa thích thú
  • bao lơn mui xe (tạo thành một chỗ để hành lý)
  • (ngành mỏ; quân sự) đường hầm
  • (động vật học) đường hang (của chuột, mối...)
Related search result for "galerie"
Comments and discussion on the word "galerie"