Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for garden city in Vietnamese - English dictionary
bè
hoa viên
rẫy
thượng uyển
vườn
rau
hì hà hì hục
bách thảo
bách thú
nghé mắt
cầm cố
nhượng
nức
khoảng khoát
phắt
Bình Định
thành phố
đô thị
mở rộng
đột phát
kinh đô
thành
dân nghèo
bỏ ngỏ
Hoa
đô thành
nội thành
bản đồ
lớn
ngõ ngách
ở
bàn đạp
Cao Bằng
Nhà Hậu Lê
chọi
Thanh Hoá
Hà Nội
Duy Tân
Chu Văn An
nhạc cụ
lịch sử