Jump to user comments
- Pat
- Đứng phắt dậy
To stand up pat, to jump to one's feet
- Làm phắt cho xong
To get something done pat
- Phăn phắt (láy, ý tăng)
Fast and neat
- Phát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườn
To scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment