Characters remaining: 500/500
Translation

caddy

/'kædi/
Academic
Friendly

Từ "caddy" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ sử dụng.

1. Caddy (danh từ): hộp trà

Định nghĩa: "Caddy" có thể được hiểu một chiếc hộp hoặc một cái đựng dùng để chứa trà. Thường thì những chiếc hộp này được thiết kế đẹp mắt có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như gỗ, kim loại hay nhựa.

2. Caddy (danh từ): caddie

Định nghĩa: Trong lĩnh vực golf, "caddy" (hoặc "caddie") người giúp đỡ golfer bằng cách mang gậy golf cung cấp thông tin về sân golf, như khoảng cách đến lỗ hoặc điều kiện sân.

Các biến thể từ gần giống:
  • Caddie: Đây cách viết khác của từ "caddy" trong ngữ cảnh golf. Cả hai từ đều có nghĩa giống nhau có thể sử dụng thay thế cho nhau.

  • Tea caddy: Cụm từ này chỉ rõ hơn về loại hộp trà, nhấn mạnh vào mục đích chứa trà.

Từ đồng nghĩa:
  • Container: (hộp, bình) - một từ chung chỉ bất kỳ vật chứa nào.
  • Box: (hộp) - từ này cũng có thể chỉ đến một loại caddy nếu dùng để chứa trà.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "caddy" không cụm động từ hoặc idioms phổ biến liên quan đến , bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến golf như: - Carry the bag: (mang túi gậy) - có nghĩa giúp golfer mang túi gậy của họ, giống như công việc của một caddy.

Tóm lại:

Từ "caddy" hai nghĩa chính liên quan đến hộp trà người caddie trong golf. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa.

danh từ
  1. hộp trà ((cũng) tea caddy)
danh từ
  1. (như) caddie

Synonyms

Words Containing "caddy"

Comments and discussion on the word "caddy"