Jump to user comments
danh từ số nhiều
- người
- Bien des gens
nhiều người
- Des gens comme toi et moi
những người như cậu với tớ
- (từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở
- Un grand seigneur et ses gens
một ông lớn với các người ở của ông ta
- droit des gens
luật pháp quốc tế
- gens de...
người làm nghề
- Gens de lettres
nhà văn, văn sĩ
- Gens de mer
thủy thủ, người đi biển
- Gens de maison
người ở, người làm
danh từ giống cái