Characters remaining: 500/500
Translation

ghastly

/'gɑ:stli/
Academic
Friendly

Từ "ghastly" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa ghê sợ, kinh khủng, hoặc trông phát khiếp. thường được dùng để miêu tả những điều đó rất đáng sợ, rùng rợn hoặc khiến người khác cảm thấy kinh hoàng. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa
  1. Ghê sợ, kinh khủng: Miêu tả một điều đó rất đáng sợ, có thể làm cho người ta cảm thấy sợ hãi hoặc không thoải mái.
  2. Trông phát khiếp: Có thể dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người hoặc vật đó trông rất tồi tệ, nhợt nhạt hoặc không khỏe mạnh.
  3. Phó từ: "ghastly" cũng có thể được sử dụng như một phó từ, dụ: "to look ghastly pale" nghĩa "trông tái mét như người chết".
dụ
  1. Ghê sợ: "The movie was so ghastly that I couldn't sleep at night." (Bộ phim đó ghê sợ đến nỗi tôi không thể ngủ được vào ban đêm.)
  2. Trông phát khiếp: "She looked ghastly after being sick for a week." ( ấy trông phát khiếp sau khi bị ốm một tuần.)
  3. Phó từ: "He felt ghastly after hearing the bad news." (Anh ấy cảm thấy tái mét sau khi nghe tin xấu.)
Biến thể của từ
  • Ghastliness (danh từ): Tình trạng ghê sợ, kinh khủng. dụ: "The ghastliness of the scene left everyone speechless." (Sự ghê sợ của cảnh tượng đó khiến mọi người không nói nên lời.)
  • Ghastly pale (tính từ): Trạng thái nhợt nhạt, thường dùng để miêu tả người trông như không sức sống.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Horrific: Cũng có nghĩa ghê sợ, đáng sợ.
  • Dreadful: Nghĩa tương tự, dùng để chỉ điều đó rất tồi tệ hoặc đáng sợ.
  • Appalling: Cũng mang nghĩa kinh khủng, không thể chấp nhận được.
Idioms Phrasal Verbs
  • To go ghastly: Có thể hiểu trở nên tồi tệ hoặc xấu đi một cách đáng sợ.
  • Ghastly mistake: Một sai lầm nghiêm trọng hoặc rất đáng tiếc.
Lưu ý khi sử dụng
  • "Ghastly" thường mang sắc thái tiêu cực có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảm xúc, sức khỏe đến vẻ ngoài.
  • Cẩn thận không nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác nhau, dụ như "terrible" (khủng khiếp) có thể nhẹ nhàng hơn so với "ghastly".
tính từ
  1. ghê sợ, ghê khiếp
  2. tái mét, nhợt nhạt như xác chết
  3. (thông tục) kinh khủng
  4. rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười)
phó từ
  1. tái mét, nhợt nhạt như người chết
    • to look ghastly pale
      trông tái mét, nhợt nhạt như người chết
  2. rùng rợn, ghê khiếp

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "ghastly"

Comments and discussion on the word "ghastly"