Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giáo in Vietnamese - English dictionary
ấn Độ giáo
đa thần giáo
đạo giáo
độc thần giáo
bái thần giáo
bái vật giáo
bội giáo
công giáo
chỉ giáo
dị giáo
gia giáo
giàn giáo
giáo
giáo án
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo đường
giáo cụ
giáo chủ
giáo chức
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo khoa
giáo mác
giáo phái
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo vụ
giáo viên
gươm giáo
hồi giáo
hồng y giáo chủ
khổng giáo
khoa giáo
khuyên giáo
lão giáo
lễ giáo
mẫu giáo
nữ giáo viên
nhà giáo
nhất thần giáo
nho giáo
phật giáo
phụ giáo
phi giáo hội
quay giáo
quản giáo
quốc giáo
quyên giáo
sách giáo khoa
tam giáo
tôn giáo
thanh giáo
thầy giáo
thỉnh giáo
thiên chúa giáo
thuyết giáo