Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giú in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
hòa giải
hả giận
học giả
hờn giận
hoặc giả
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
ký giả
khai giảng
khá giả
khán giả
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khuyên giải
kiến giải
làm giả
làm giấy
lý giải
luận giả
máy giặt
Mùi hương vương giả
nan giải
nâng giấc
nổi giận
ngoại giả
ngon giấc
nho giả
nuốt giận
nước giải
oán giận
Phan Thanh Giản
phân giải
phép giải
phương giải
quạt giấy
quý giả
rào giậu
rọc giấy
răng giả
Sông Tuy giải Hán Cao
súng không giật
sứ giả
soạn giả
sơ giải
sơ giản
tài giảm
tác giả
tòa giảng
tắm giặt
tức giận
tối giản
tỉnh giảm
tỉnh giấc
thanh giản
thính giả
thức giả
thức giấc
thị giảng
thuyên giảm
tinh giản
trôi giạt
treo giải
truyện nhi chân, giả
trưởng giả
trước giả
Trương Minh Giảng
tướng giặc
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last