Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giú in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
giẫm vỏ chuối
giẫy
giậm
giậm chân
giậm dọa
giậm giật
giận
giận dữ
giận dỗi
giận hờn
giận thân
giập
giập gãy
giập giờn
giập mật
giật
giật cánh khuỷu
giật dây
giật gân
giật giải
giật lùi
giật lửa
giật mình
giật nóng
giật tạm
giật xổi
giậu
giắt
giắt răng
giằm
giằn
giằn giọc
giằn giỗi
giằn vặt
giằng
giằng co
giằng xay
giằng xé
giặc
giặc biển
giặc cỏ
giặc cướp
giặc giã
giặc lái
giặc Thát
giặc trời
Giặc, Bình
giặm
giặt
giặt gỵa
giặt giũ
giẹo
giẹo đường
giẹo giọ
giẹp
giẹp lép
giẹp mình
giẻ
giẻ cùi
Giẻ-triêng
giẽ run
giếc
giếng
giếng ao
Giếng cúc
giếng cúc
giếng dầu
giếng khơi
giếng thơi
giết
giết hại
giết người không dao
giết thịt
giết tróc
giẵm
giờ giấc
giục giặc
giỗ giúi
giu giú
hàng giậu
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last