Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giậm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 cv. dậm. d. Đồ đan bằng tre có miệng rộng hình bán cầu và cán cầm, dùng để đánh bắt tôm cá. Đánh giậm.
  • 2 cv. dậm. đg. (thường nói giậm chân). Nhấc chân cao rồi nện mạnh xuống. Giậm chân thình thình. Giậm chân kêu trời. Giậm gót giày.
Related search result for "giậm"
Comments and discussion on the word "giậm"