Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giam
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Giữ (người bị coi là có tội) ở một nơi nhất định, không cho tự do đi lại, tự do hoạt động. Giam tù trong ngục. Bắt giam. Trại giam. 2 (kết hợp hạn chế). Giữ tại một chỗ, không cho tự do rời khỏi. Trời mưa bị giam chân ở nhà. Giam mình trong phòng thí nghiệm (b.).
Related search result for "giam"
Comments and discussion on the word "giam"