Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Giằng xay (nói tắt).
  • 2 đgt. 1. Nắm chặt và dùng sức giành hoặc giữ lấy: giằng nhau giằng lấy. 2. Liên kết các kết cấu trong công trình xây dựng để làm cho vững chắc: thanh giằng đổ giằng móng cho tốt.
Related search result for "giằng"
Comments and discussion on the word "giằng"