Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giai kỳ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bước tiến
tiêu điều
Bảy Núi
quan giai
nhảy vọt
hoặc
bách phân
thuần nhất
tuyệt thế
sơ
bóc lột
giai phẩm
tiền phong
độc tài
xã hội chủ nghĩa
nấc
trên bộc trong dâu
Văn Đức Giai
quan điểm
Ngọc bội
Hoa Thược đỏ trước nhà ngọc trắng
Kẻ Tấn người Tần
Trùng Khánh-Hạ Lang
rê
Châu trần
đấu tranh
chuyển tiếp
phôi thai
Thích Ca Mâu Ni
mạt
ký sinh
mặt trận
chuyên chính
huyền thuyết
Hơi chính
khởi nghĩa
Thiên hình vạn trạng
kì
văn minh
Khuynh thành
tư bản
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
Con gái hiền trong sách
sang
Lá thắm
Lê Ngô Cát
Lê Văn Khôi
Phan Chu Trinh
Hùng Vương
Lê Lợi
Phan Bội Châu
Trương Định
First
< Previous
1
2
Next >
Last