Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giao in Vietnamese - English dictionary
đính giao
đấu giao hữu
bang giao
bàn giao
chuyển giao
giao
giao đấu
giao ban
giao bóng
giao binh
giao cảm
giao cảnh
giao cấu
giao chiến
giao dịch
giao du
giao hảo
giao hẹn
giao hợp
giao hữu
giao hội
giao hiếu
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao kèo
giao kết
giao long
giao lưu
giao lương
giao nộp
giao phó
giao phối
giao tế
giao tử
giao thông
giao thông hào
giao thời
giao thừa
giao thiệp
giao thoa
giao tiếp
giao tranh
giao tuyến
kê giao
kết giao
nam giao
ngoại giao
ngoại giao đoàn
quảng giao
sơ giao
tâm giao
tạo giao
thâm giao
trực giao
xã giao