Characters remaining: 500/500
Translation

gigue

Academic
Friendly

Từ "gigue" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la gigue) nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

1. Ý nghĩa chính:
  • Điệu nhảy: "Gigue" thường được dùng để chỉ một điệu nhảy truyền thống (như một loại điệu dân gian) nhịp điệu nhanh vui tươi. Điệu nhảy này thường được biểu diễn cùng với nhạc có thể thấy trong các buổi lễ hội hoặc trong các bữa tiệc.

    • Ví dụ: "Les couples dansent la gigue lors des fêtes." (Các cặp đôi nhảy gigue trong các buổi tiệc.)
  • Âm nhạc: "Gigue" cũng có thể đề cập đến một loại nhạc cụ hoặc một bản nhạc dành cho điệu nhảy này. thường được nghe trong các tác phẩm âm nhạc cổ điển.

    • Ví dụ: "La gigue est une partie de la suite baroque." (Giguemột phần của suite baroque.)
2. Các cách sử dụng khác:
  • Thân mật về cơ thể: Khi nói về cơ thể, "gigue" có thể ám chỉ đến phần đùi hoặc chân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước.

    • Ví dụ: "Il a de grandes gigues." (Anh ấy đôi chân to.)
  • Biểu hiện gầy : Cách sử dụng "grande gigue" có thể chỉ một cô gái cao gầy, đôi khi mang tính châm biếm.

    • Ví dụ: "Regarde cette grande gigue dans la rue." (Nhìn cô gái cao gầy kia trên phố.)
3. Các từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Danse" ( điệu), "bal" (buổi khiêu vũ).
  • Từ gần giống: "Jig" (một từ tiếng Anh chỉ điệu nhảy tương tự).
4. Các thành ngữ cụm từ:
  • Danser la gigue: Nghĩa đen là "nhảy múa lung tung", chỉ một kiểu nhảy không theo nhịp điệu hoặc không sự chuẩn bị.
    • Ví dụ: "Après quelques verres, ils ont commencé à danser la gigue." (Sau vài ly rượu, họ bắt đầu nhảy múa lung tung.)
5. Phân biệt với các từ khác:
  • "Gigue" không nên nhầm lẫn với "gigot", từ này chỉ phần thịt đùi (thịt cừu, thịt lợn).
  • Cũng không nên nhầm lẫn với "gigue" trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển với "valse" (điệu valse) nhịp điệu chậm hơn điệu đà hơn.
Kết luận:

Từ "gigue" là một từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ âm nhạc, nhảy múa cho đến mô tả cơ thể.

danh từ giống cái
  1. điệu jic (, nhạc)
  2. đùi (con) hoẵng
  3. (thân mật) đùi, giò
    • Avoir de grandes gigues
      bộ giò to
    • grande gigue
      (thân mật) con gái cò hương (cao gầy)
    • danser la gigue
      nhảy múa lung tung

Words Mentioning "gigue"

Comments and discussion on the word "gigue"