Characters remaining: 500/500
Translation

gage

/geidʤ/
Academic
Friendly

Từ "gage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính của từ "gage"
  • Vật bảo lãnh, vật thế chấp, vật cược:
    • Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "gage". có thể chỉ đến một vật được sử dụng như một bảo đảm cho một khoản vay hoặc một cam kết nào đó.
    • Ví dụ: "Il a laissé sa montre en gage." (Anh ấy đã để lại chiếc đồng hồ của mình làm vật thế chấp.)
2. Nghĩa bóng:
  • Cái bảo đảm:

    • "gage" cũng có thể được sử dụng để chỉ một điều đó bảo đảm cho một tình huống nhất định.
    • Ví dụ: "Un gage sûr de succès est de bien se préparer." (Một bảo đảm chắc chắn cho thành côngchuẩn bị tốt.)
  • Chứng cứ, bằng chứng:

    • Trong một số trường hợp, "gage" có thể chỉ đến một bằng chứng cho một điều đó, như tình bạn.
    • Ví dụ: "Ce cadeau est un gage d'amitié." (Món quà nàymột bằng chứng của tình bạn.)
3. Một số cách sử dụng khác:
  • (Số nhiều) tiền công (của người ở):

    • "les gages" chỉ đến tiền công một người làm thuê nhận được.
    • Ví dụ: "Les gages d'une cuisinière sont souvent très variables." (Tiền công của một đầu bếp thường rất khác nhau.)
  • (Sử học) Găng tay (ném xuống đất để) thách đấu kiếm:

    • Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "gage" có thể được dùng để chỉ hành động ném găng tay để thách đấu.
    • Ví dụ: "Il a jeté son gage pour défier son adversaire." (Anh ta đã ném găng tay để thách thức đối thủ.)
4. Biến thể từ gần giống:
  • À gages:

    • Cụm từ này có nghĩa là "thuê công" hoặc "làm thuê cho ai đó".
    • Ví dụ: "Il est à gages chez un avocat." (Anh ấy làm thuê cho một luật sư.)
  • Être aux gages de quelqu'un:

    • Nghĩa là "phục vụ ai; phụ thuộc vào ai."
    • Ví dụ: "Il est aux gages de son père." (Anh ấy phụ thuộc vào cha của mình.)
5. Từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan:
  • Caution: (bảo đảm, vật bảo lãnh)
  • Sûreté: (độ an toàn, bảo đảm)
6. Idioms cụm động từ:

Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "gage", nhưng bạn có thể lưu ý cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để tăng cường khả năng hiểu biết sử dụng tiếng Pháp của mình.

Kết luận

Từ "gage" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng của .

danh từ giống đực
  1. vật bảo lãnh, vật thế chấp, vật cược
  2. (nghĩa bóng) cái bảo đảm
    • Un gage sûr
      một bảo đảm chắc chắn
  3. chứng cứ, bằng chứng
    • Gage d'amitié
      bằng chứng của tình bạn
  4. (số nhiều) tiền công (của người ở)
    • Les gages d'une cuisinière
      tiền công chị nấu bếp
  5. (sử học) găng tay (ném xuống đất để) thách đấu kiếm
    • à gages (nghĩa xấu)
      thuê công
    • être aux gages de quelqu'un
      làm thuê cho ai

Comments and discussion on the word "gage"