Từ "gage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực và có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Nghĩa chính của từ "gage"
2. Nghĩa bóng:
"gage" cũng có thể được sử dụng để chỉ một điều gì đó bảo đảm cho một tình huống nhất định.
Ví dụ: "Un gage sûr de succès est de bien se préparer." (Một bảo đảm chắc chắn cho thành công là chuẩn bị tốt.)
Trong một số trường hợp, "gage" có thể chỉ đến một bằng chứng cho một điều gì đó, như tình bạn.
Ví dụ: "Ce cadeau est un gage d'amitié." (Món quà này là một bằng chứng của tình bạn.)
3. Một số cách sử dụng khác:
(Số nhiều) tiền công (của người ở):
(Sử học) Găng tay (ném xuống đất để) thách đấu kiếm:
Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "gage" có thể được dùng để chỉ hành động ném găng tay để thách đấu.
Ví dụ: "Il a jeté son gage pour défier son adversaire." (Anh ta đã ném găng tay để thách thức đối thủ.)
4. Biến thể và từ gần giống:
Être aux gages de quelqu'un:
5. Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan:
Caution: (bảo đảm, vật bảo lãnh)
Sûreté: (độ an toàn, bảo đảm)
6. Idioms và cụm động từ:
Hiện tại không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "gage", nhưng bạn có thể lưu ý cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để tăng cường khả năng hiểu biết và sử dụng tiếng Pháp của mình.
Kết luận
Từ "gage" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó.