Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vật bảo lãnh, vật thế chấp, vật cược
  • (nghĩa bóng) cái bảo đảm
    • Un gage sûr
      một bảo đảm chắc chắn
  • chứng cứ, bằng chứng
    • Gage d'amitié
      bằng chứng của tình bạn
  • (số nhiều) tiền công (của người ở)
    • Les gages d'une cuisinière
      tiền công chị nấu bếp
  • (sử học) găng tay (ném xuống đất để) thách đấu kiếm
    • à gages (nghĩa xấu)
      thuê công
    • être aux gages de quelqu'un
      làm thuê cho ai
Related search result for "gage"
Comments and discussion on the word "gage"