Characters remaining: 500/500
Translation

gouge

/gaudʤ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gouge" là một danh từ giống cái (la gouge) có nghĩa chính là "cái đục máng" hoặc "cái đục bán nguyệt". Đâymột công cụ thường được sử dụng trong nghề mộc để khoét hoặc tạo hình các bề mặt gỗ, nhất là khi cần tạo ra những đường cong hoặc các hình dạng đặc biệt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • La gouge: công cụ lưỡi cong, dùng để khoét gỗ, tạo hình cho sản phẩm.
    • Ngoài ra, "gouge" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật để chỉ các công cụ tương tự trong điêu khắc.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Trong tiếng Pháp, từ "gouge" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, còn "gouge à bois" (cái đục gỗ) "gouge à métaux" (cái đục kim loại).
    • Cũng có thể các loại gouge khác nhau dựa trên kích thước hình dạng, như "gouge droite" (đục thẳng) hay "gouge courbe" (đục cong).
  4. Từ gần giống:

    • "Ciseau" (cái dao chạm hoặc cái đục) là một từ có thể gây nhầm lẫn. Ciseau thường chỉ các công cụ dùng để chạm hoặc cắt, trong khi gouge nhấn mạnh vào việc khoét tạo hình.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Outil de sculpture" (công cụ điêu khắc) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không nhất thiết phải chỉ đến một loại cụ thể như "gouge".
  6. Idioms Phrased verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "gouge", nhưng có thể gặp trong các câu nói liên quan đến nghề mộc hoặc nghệ thuật điêu khắc.
Kết luận:

Từ "gouge" không chỉ đơn thuầnmột công cụ mà còn mang lại nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực nghệ thuật thủ công.

danh từ giống cái
  1. cái đục máng, cái đục bán nguyệt

Words Containing "gouge"

Words Mentioning "gouge"

Comments and discussion on the word "gouge"