Characters remaining: 500/500
Translation

giáng

Academic
Friendly

Từ "giáng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích cụ thể dụ về từ này.

1. Động từ "giáng"

a. Hạ xuống chức vụ, cấp bậc thấp hơn: - Nghĩa: Khi ai đó bị xuống chức vụ hoặc vị trí thấp hơn, chúng ta có thể dùng từ "giáng". - dụ: "Anh ấy đã bị giáng chức sau khi xảy ra sự cố quản lý."

2. Danh từ "giáng"
  • Dấu giáng: Dấu này dùng trong âm nhạc để biểu thị cho nốt nhạc được hạ thấp xuống nửa cung.
  • dụ: "Trong bản nhạc này, nhiều nốt dấu giáng để tạo âm sắc đặc biệt."
3. Biến thể từ liên quan
  • Giáng chức: Hạ bậc chức vụ.
  • Giáng sinh: Lễ kỷ niệm ngày sinh của Chúa Jesus.
  • Giáng trần: Một cách nói khác về việc một vị thần hay bậc cao nhân xuất hiện trên thế gian.
  • Giáng phúc: Mang lại những điều tốt lành, may mắn.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hạ: Thường chỉ việc giảm xuống nhưng không nhất thiết phải kèm theo ý nghĩa về chức vụ hay đánh đập.
  • Rơi: Nghĩa tương tự với "giáng" khi nói về sự rơi của vật thể, nhưng không mang tính chất mạnh mẽ như "giáng".
5. Cách sử dụng nâng cao
  • "Giáng một trận mưa tai họa" có thể được hiểu một sự kiện thiên nhiên rất nghiêm trọng, không chỉ đơn thuần mưa.
  • "Giáng cho một cái tát" không chỉ đơn thuần hành động đánh, còn có thể mang nghĩa biểu tượng cho sự tức giận hay phản đối mạnh mẽ.
  1. I. đgt. 1. Hạ xuống chức vụ, cấp bậc thấp hơn: giáng chức giáng phàm giáng sinh giáng thế giáng trần. 2. Giáng thế: tiên giáng. 3. Rơi mạnh từ trên xuống: giáng một trận mưa tai hoạ giáng xuống đầu giáng phúc. 4. Đánh mạnh: giáng cho một cái tát đòn trời giáng. II. dt. Dấu đặt trước nốt nhạc để biểu thị nốt đó được hạ thấp xuống nửa cung: dấu giáng pha giáng.

Comments and discussion on the word "giáng"