Characters remaining: 500/500
Translation

giông

Academic
Friendly

Từ "giông" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất liên quan đến sự xui xẻo hoặc điều không may mắn. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "giông":

Định nghĩa
  1. Giông (dùng trong ngữ cảnh mê tín): Gặp phải điều xui xẻo, không may trong một khoảng thời gian dài. dụ: "Năm nay tôi bị giông cả năm, không làm ăn cũng không được."

  2. Giông (trong ngữ cảnh tự nhiên): Từ "giông" còn có thể được sử dụng để chỉ những cơn bão, cơn mưa lớn, thường đi kèm với gió mạnh. dụ: "Trời sắp giông, mọi người nên cẩn thận."

dụ sử dụng
  • Sử dụng trong mê tín:

    • "Tôi cảm thấy mình đang gặp giông, mọi việc đều không thuận lợi."
    • " ấy nói rằng năm nay giông, vậy ấy không dám mở cửa hàng."
  • Sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết:

    • "Trời tối lại, có vẻ như sẽ giông."
    • "Chúng ta nêntrong nhà khi giông gió."
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "giông" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra cụm từ mới, như "giông bão" để chỉ những cơn bão lớn với gió mạnh mưa to. - dụ: "Cơn giông bão vừa qua đã gây thiệt hại lớn cho mùa màng."

Phân biệt các biến thể của từ
  • "Giông" "giông tố": "Giông tố" thường dùng để chỉ sự hỗn loạn trong thiên nhiên, với nghĩa gần giống nhưng phần mạnh mẽ hơn.
  • "Giông" (mê tín) "xui xẻo": "Xui xẻo" từ thông dụng hơn để chỉ những điều không may mắn không nhất thiết liên quan đến mê tín.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ gần giống: "Rủi ro", "khó khăn".
  • Từ đồng nghĩa: "Xui xẻo", "không may".
  • Từ liên quan: "Mê tín", "thời tiết", "bão".
  1. t. Gặp cái dở rồi sinh ra rủi, theo mê tín: Giông cả năm.

Comments and discussion on the word "giông"