Characters remaining: 500/500
Translation

gormandize

/'gɔ:məndaiz/ Cách viết khác : (gormandize) /'gɔ:məndaiz/
Academic
Friendly

Từ "gormandize" trong tiếng Anh có nghĩa ăn uống một cách tham lam hoặc ăn rất nhiều thức ăn không kiểm soát. thường được dùng để chỉ hành động ăn uống một cách thái quá, không chỉ cho bản thân còn có thể dùng để miêu tả hành động ăn uống của người khác.

Phân tích từ "gormandize":
  • Danh từ: "gormandizer" (người phàm ăn, người ăn uống thái quá).
  • Tính từ: "gormandizing" (hành động phàm ăn, ăn uống tham lam).
Cách sử dụng:
  1. Nội động từ:

    • "He tends to gormandize at buffets, never stopping until he is completely stuffed."
    • (Anh ấy xu hướng phàm ăncác tiệc buffet, không dừng lại cho đến khi hoàn toàn no.)
  2. Ngoại động từ:

    • "She gormandized the entire pizza by herself."
    • ( ấy đã ăn hết cả chiếc pizza một mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Gluttonize: cũng có nghĩa ăn uống thái quá, tương tự như "gormandize".
  • Từ đồng nghĩa:
    • Overeat: ăn quá nhiều.
    • Engorge: nhồi nhét, ăn uống thái quá.
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • "Eat like a horse": ăn rất nhiều.
  • "Fill one's boots": ăn uống thỏa thích, thường liên quan đến việc ăn uống một cách tham lam.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Despite his attempts to eat healthily, he often finds himself gormandizing on weekends, indulging in all sorts of rich foods."
    • (Mặc dù anh ấy cố gắng ăn uống lành mạnh, nhưng anh ấy thường thấy mình ăn uống thái quá vào cuối tuần, thưởng thức đủ loại thực phẩm giàu chất béo.)
Lưu ý:
  • Khi dùng từ "gormandize," người nói thường muốn nhấn mạnh rằng hành động ăn uống không chỉ nhiều còn không sự kiểm soát, có thể dẫn đến thói quen không tốt cho sức khỏe.
danh từ
  1. tính phàm ăn
nội động từ
  1. phàm ăn
ngoại động từ
  1. ăn lấy, ăn để, ngốn

Similar Spellings

Words Containing "gormandize"

Comments and discussion on the word "gormandize"