Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gormandize
/'gɔ:məndaiz/ Cách viết khác : (gormandize) /'gɔ:məndaiz/
Jump to user comments
danh từ
  • tính phàm ăn
nội động từ
  • phàm ăn
ngoại động từ
  • ăn lấy, ăn để, ngốn
Related search result for "gormandize"
Comments and discussion on the word "gormandize"