Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grasseyer
Jump to user comments
nội động từ
  • (ngôn ngữ học) phát âm r gốc lưỡi
ngoại động từ
  • (ngôn ngữ học) phát âm gốc lưỡi
    • Grasseyer les r
      phát âm r gốc lưỡi
Related search result for "grasseyer"
Comments and discussion on the word "grasseyer"